Có 2 kết quả:

地邻 dì lín ㄉㄧˋ ㄌㄧㄣˊ地鄰 dì lín ㄉㄧˋ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

neighbor on farmland

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

neighbor on farmland

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0