Có 2 kết quả:
地邻 dì lín ㄉㄧˋ ㄌㄧㄣˊ • 地鄰 dì lín ㄉㄧˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neighbor on farmland
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neighbor on farmland
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0